Kết quả sơ bộ điều tra cá thể 01/10/2016 tỉnh Lào Cai
23/01/2017
Thực hiện Quyết định số: 427/QĐ-TCTK
ngày 02 tháng 6 năm 2016 của Tổng cục trưởng Tổng cục Thống kê về việc ban hành
phương án điều tra cơ sở sản xuất kinh doanh (SXKD) cá thể năm 2016, Cục Thống kê Lào Cai đã xây dựng kế hoạch
tổ chức triển khai điều tra mẫu số lượng là 1333 cơ sở ở 48 xã, phường thuộc 9
huyện, thành phố.
Qua điều tra thực tế mất mẫu 8 cơ sở
do nghỉ kinh doanh hoặc chuyển đổi ngành kinh doanh, còn điều tra được 1325 cơ
sở, gồm 250 cơ sở hoạt động công nghiệp, 65 cơ sở hoạt động vận tải và 1010 cơ
sở hoạt động thương mại, dịch vụ. Từ các
cơ sở các thể được điều tra Cục Thống kê Lào Cai đã suy rộng và công bố sơ bộ một
số chỉ tiêu chủ yếu về số lượng, lao động, tài sản, nguồn vốn và doanh thu điều
tra cơ sở SXKD cá thể 01/10/2016 nhằm kịp thời đáp ứng nhu cầu thông tin của lãnh
đạo Đảng, Nhà nước và người dùng tin (Có biểu kèm theo). Kết quả điều tra chính thức theo kế
hoạch sẽ được Tổng cục Thống kê biên soạn và công bố rộng rãi vào tháng 3 năm
2017.
BIỂU SUY RỘNG MỘT SỐ CHỈ TIÊU CHỦ YẾU CỦA CƠ SỞ SXKD CÁ THỂ TỈNH LÀO
CAI
CÓ ĐẾN 01/10/2016
|
|
|
|
Năm 2015 (Cơ sở)
|
Năm 2016 (Cơ sở)
|
Năm 2016 so với năm 2015 (%)
|
I
|
Tổng số cơ sở
|
21528
|
22603
|
104.99
|
|
Theo ngành kinh tế
|
|
|
|
1
|
Công nghiệp, xây dựng
|
3,884
|
3,995
|
102.86
|
2
|
Vận tải, kho
bãi
|
951
|
1,049
|
110.30
|
3
|
Thương mại, dịch vụ
|
16,693
|
17,559
|
105.19
|
II
|
Tổng số lao động
|
32,159
|
34,362
|
106.85
|
|
Theo ngành kinh tế
|
|
|
|
1
|
Công nghiệp, xây dựng
|
6,989
|
7,132
|
102.05
|
2
|
Vận tải, kho bãi
|
1,118
|
1,217
|
108.86
|
3
|
Thương mại, dịch vụ
|
24,052
|
26,013
|
108.15
|
III
|
Tổng tài sản cố định
|
2,574,567
|
2,867,216
|
111.37
|
|
Theo ngành kinh tế
|
|
|
|
1
|
Công nghiệp
|
292,115
|
284,182
|
97.28
|
2
|
Vận tải, kho bãi
|
377,738
|
359,716
|
95.23
|
3
|
Thương mại và dịch vụ
|
1,904,714
|
2,223,318
|
116.73
|
IV
|
Tổng nguồn vốn
|
4,754,669
|
5,463,319
|
114.90
|
|
Theo ngành kinh tế
|
|
|
|
1
|
Công nghiệp
|
581,813
|
613,105
|
105.38
|
2
|
Vận tải, kho bãi
|
426,765
|
437,077
|
102.42
|
3
|
Thương mại và dịch vụ
|
3,746,090
|
4,413,137
|
117.81
|
V
|
Tổng doanh thu
|
8,636,103
|
9,699,957
|
112.32
|
|
Theo ngành kinh tế
|
|
|
|
1
|
Công nghiệp
|
829,282
|
1,081,226
|
130.38
|
2
|
Vận tải, kho bãi
|
291,511
|
324,471
|
111.31
|
3
|
Thương mại, dịch vụ
|
7,515,311
|
8,294,260
|
110.36
|
Nguyễn Xuân Thu - Phòng
Thống kê Thương mại
|
|
-
Đang online:
1
-
Hôm nay:
1
-
Trong tuần:
1
-
Tất cả:
1
|
|